Akçaören, Mihalıçcık
Mã bưu chính | 26900 |
---|---|
Huyện | Mihalıçcık |
• Tổng cộng | 51 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Eskişehir |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Akçaören, Mihalıçcık
Mã bưu chính | 26900 |
---|---|
Huyện | Mihalıçcık |
• Tổng cộng | 51 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Eskişehir |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Akçaören, MihalıçcıkLiên quan
Akçaören, Ilgaz Akçaören, Hilvan Akçaören, Tuşba Akçaören, Kemer Akçaören, Kazan Akçaören, Niğde Akçaören, Yığılca Akçaören, Patnos Akçaören, Mihalıçcık Akçaören, AhlatTài liệu tham khảo
WikiPedia: Akçaören, Mihalıçcık http://archive.is/wjwm